Họ và tên: Đồng Ngọc Anh       Lớp: ÐH Khoa học máy tính 3-K8       Khóa: K8 (2013-2017)
Điểm TBC TL: 2,16          Xếp hạng: BT            Sinh viên năm: 4          Kỳ cảnh báo: Học kỳ 1 năm thứ ba,
Mã môn Tên môn Mã lớp độc lập Số tín chỉ Điểm thang 10 Điểm tín chỉ
0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 20130109031010826 2 7 B
0903102 Đường lối quân sự của Đảng 20130109031020826 3 7 B
0903103 Giáo dục thể chất 1 20130109031030826 2 5,3 D
0503143 Nhập môn tin học 20130105031430803 3 9,2 A
1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 20130112031060808 5 6,3 C
0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 20130109031080826 3 7 B
1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 20130113031270826 6 5,5 C
1003107 Toán cao cấp 1 20130110031070826 3 5,5 C
0903104 Giáo dục thể chất 2 130209031040833 2 6 C
0503129 Lập trình căn bản 140305031290802 3 4,2 D
1203107 Pháp luật đại cương 130212031070803 2 6,3 C
1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 130213031280843 6 6,1 C
1003108 Toán cao cấp 2A 130210031080833 3 5,4 D
0503156 Toán rời rạc 130205031560803 3 6 C
1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 130212031080812 2 5,3 D
1003110 Vật lý 130210031100812 4 4,8 D
0503106 Cơ sở dữ liệu 140105031060803 3 6,7 C
1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 140112031010824 3 6,7 C
0903105 Giáo dục thể chất 3 140109031050848 2 5,7 C
0503126 Kiến trúc máy tính 140105031260803 3 6,8 C
0503127 Kỹ thuật lập trình 150305031270801 3 8,8 A
1303142 Tiếng Anh 1 140113031420866 6 6 C
0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 140205031030803 3 5,2 D
0503116 Đồ họa máy tính 140205031160803 3 5,8 C
0903106 Giáo dục thể chất 4 140209031060836 2 6,7 C
0503137 Mạng máy tính 140205031370803 3 6,7 C
0503140 Nguyên lý hệ điều hành 140205031400805 3 6,2 C
0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 140205031500805 3 6,5 C
1303143 Tiếng Anh 2 140213031430855 6 4 D
0903107 Giáo dục thể chất 5 150109031070836 1 6,8 C+
0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 150405031230802 3 6,7 C+
0503130 Lập trình hướng đối tượng 160305031300802 3 5,5 C
0503138 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 150405031380801 3 6,2 C+
0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 150105031410805 3 7,2 B
0503161 Thiết kế Web 150105031610805 3 5 D+
1303144 Tiếng Anh 3 150113031440857 3 5,5 C
0503166 Trí tuệ nhân tạo 160205031661101CDDH 3 7,2 B
0503121 Hệ chuyên gia 150205031210803 3 5,7 C
0503135 Lập trình Windows 150405031350801 4 6 C
1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 150213031310809 3 5,8 C
0503157 Tối ưu hoá 160105031570803 3 5 D+
0503105 Công nghệ XML 150205031050805 3 5,8 C
0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 160105031340807 4 6,2 C+
0503139 Một số phương pháp tính toán mềm 160105031390803 3 7,3 B
0503167 Xử lý ảnh 160405031670820 3 8 B+
0503164 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 160205031640803 8 7 B