Họ và tên: Đồng Ngọc Anh       Lớp: ÐH Khoa học máy tính 3-K8       Khóa: K8 (2013-2017)
Điểm TBC TL: 2,16          Xếp hạng: BT            Sinh viên năm: 4          Kỳ cảnh báo: Học kỳ 1 năm thứ ba,
Mã môn Tên môn Mã lớp độc lập Số tín chỉ Điểm thang 10 Điểm tín chỉ Nhóm môn học Số TC phải học trong nhóm
1603113 Kinh tế học đại cương 2 I TcKHMT1 2
1403114 Kỹ năng giao tiếp 130214031140803 2 6,3 C TcKHMT1 2
1403133 Tâm lý học người tiêu dùng 2 I TcKHMT1 2
1003101 Hàm số biến số phức 2 I TcKHMT2 2
1003103 Lý thuyết xác suất 2 I TcKHMT2 2
1003105 Phương pháp tính 150310031050803 2 7,7 B+ TcKHMT2 2
0503110 Cơ sở lập trình nhúng 3 I TcKHMT3 3
0503104 Công nghệ thực tại ảo 150205031040803 3 7 B TcKHMT4 9
0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 160105031200803 3 8 B+ TcKHMT4 9
0503125 Kiểm thử phần mềm 150205031250803 3 6,7 C+ TcKHMT3 3
0503132 Lập trình nhúng 3 I TcKHMT4 9
0503153 Quản trị mạng 3 I TcKHMT3 3
0503158 Tương tác người máy 3 I TcKHMT3 3
0503136 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 3 I TcKHMT4 9
0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 160105031420803 3 4,3 D TcKHMT4 9
0503151 Phân tích và thống kê số liệu 3 I TcKHMT4 9
0503155 Tính toán song song và phân tán 3 I TcKHMT4 9
0503108 Cơ sở dữ liệu phân tán 160205031080801 3 4 D TcTnKHMT 7
0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 160205031280803 4 6,9 C+ TcTnKHMT 7
0503133 Lập trình tiên tiến 3 I TcTnKHMT 7
0503149 Phần mềm mã nguồn mở 3 I TcTnKHMT 7
0503160 Thiết kế triển khai phần mềm nhúng 4 I TcTnKHMT 7